Từ tiếng Anh: "Nobel Prize"
Giải thích:
"Nobel Prize" là một danh từ chỉ giải thưởng được trao hàng năm cho những cá nhân hoặc tổ chức có đóng góp xuất sắc trong các lĩnh vực: Hòa bình, Văn học, Vật lý, Hóa học, Y học và Kinh tế. Giải thưởng này được đặt theo tên của Alfred Nobel, một nhà khoa học người Thụy Điển, người sáng lập ra nó.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "She won the Nobel Prize in Literature for her exceptional storytelling." (Cô ấy đã nhận giải Nobel Văn học vì tài năng kể chuyện xuất sắc của mình.) 2. Câu nâng cao: "The Nobel Prize in Peace is awarded to individuals or organizations that have made significant contributions to the promotion of peace." (Giải Nobel Hòa bình được trao cho cá nhân hoặc tổ chức có đóng góp quan trọng cho việc thúc đẩy hòa bình.)
Biến thể của từ: - Nobel Laureate: (danh từ) Người đã nhận giải Nobel. Ví dụ: "He is a Nobel laureate in Physics." (Ông ấy là người đoạt giải Nobel Vật lý.) - Nobel Committee: (danh từ) Ủy ban Nobel, cơ quan chịu trách nhiệm trao giải Nobel. Ví dụ: "The Nobel Committee announced the winners yesterday." (Ủy ban Nobel đã công bố những người chiến thắng hôm qua.)
Cách sử dụng khác: - "Nobel Peace Prize" (Giải Nobel Hòa bình): Chỉ giải thưởng dành cho những nỗ lực trong việc duy trì hòa bình. - "Nobel Prize winner" (Người thắng giải Nobel): Một cụm từ dùng để chỉ người đã nhận giải thưởng này.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa: - Award (giải thưởng): Từ chung hơn, có thể áp dụng cho nhiều loại giải thưởng khác nhau. - Medal (huy chương): Thường dùng để chỉ giải thưởng trong thể thao hoặc các cuộc thi khác.
Idioms và phrasal verbs liên quan: - "To win an award": Thắng giải thưởng. - Ví dụ: "She hopes to win an award for her documentary." (Cô ấy hy vọng sẽ thắng giải thưởng cho bộ phim tài liệu của mình.)